BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 01/2011/TT-BTTTT | Hà Nội, ngày 04 tháng 01 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 6; - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW Đảng; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ; - Ban Chỉ đạo Quốc gia về CNTT; - Ban Chỉ đạo CNTT của cơ quan Đảng; - Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - Tòa án nhân dân tối cao; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - Uỷ ban nhân dân các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Đơn vị chuyên trách về CNTT các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Sở TT&TT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Cổng thông tin điện tử Chính phủ; - Bộ TT&TT: + Bộ trưởng và các Thứ trưởng; + Cổng thông tin điện tử; - Lưu: VT, ƯDCNTT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Minh Hồng |
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số TT | Loại tiêu chuẩn | Ký hiệu tiêu chuẩn | Tên đầy đủ của tiêu chuẩn | Quy định áp dụng |
1 | Tiêu chuẩn về kết nối | |||
1.1 | Truyền siêu văn bản | HTTP v1.1 | Hypertext Transfer Protocol version 1.1 | Bắt buộc áp dụng |
1.2 | Truyền tệp tin | FTP | File Transfer Protocol | Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
HTTP v1.1 | Hypertext Transfer Protocol version 1.1 | |||
WebDAV | Web-based Distributed Authoring and Versioning | Khuyến nghị áp dụng | ||
1.3 | Truyền, phát luồng âm thanh/ hình ảnh | RTSP | Real-time Streaming Protocol | Khuyến nghị áp dụng |
RTP | Real-time Transport Protocol | Khuyến nghị áp dụng | ||
RTCP | Real-time Control Protocol | Khuyến nghị áp dụng | ||
1.4 | Truyền thư điện tử | SMTP/MIME | Simple Mail Transfer Protocol/Multipurpose Internet Mail Extensions | Bắt buộc áp dụng |
1.5 | Cung cấp dịch vụ truy cập hộp thư | POP3 | Post Office Protocol version 3 | Bắt buộc áp dụng cả hai tiêu chuẩn đối với máy chủ |
IMAP 4rev1 | Internet Message Access Protocol version 4 revision 1 | |||
1.6 | Truy cập thư mục | LDAP v3 | Lightweight Directory Access Protocol version 3 | Bắt buộc áp dụng |
1.7 | Dịch vụ tên miền | DNS | Domain Name System | Bắt buộc áp dụng |
1.8 | Dịch vụ nhóm tin tức | NNTP | Network News Transfer Protocol | Bắt buộc áp dụng |
1.9 | Giao vận mạng có kết nối | TCP | Transmission Control Protocol | Bắt buộc áp dụng |
1.10 | Giao vận mạng không kết nối | UDP | User Datagram Protocol | Bắt buộc áp dụng |
1.11 | Liên mạng LAN/WAN | IPv4 | Internet Protocol version 4 | Bắt buộc áp dụng |
IPv6 | Internet Protocol version 6 | Khuyến nghị áp dụng | ||
1.12 | Mạng cục bộ không dây | IEEE 802.11g | Institute of Electrical and Electronics Engineers Standard (IEEE) 802.11g | Bắt buộc áp dụng |
IEEE 802.11n | Institute of Electrical and Electronics Engineers Standard (IEEE) 802.11n | Khuyến nghị áp dụng | ||
1.13 | Truy cập Internet với thiết bị không dây | WAP v2.0 | Wireless Application Protocol version 2.0 | Bắt buộc áp dụng |
1.14 | Dịch vụ truy cập từ xa | SOAP v1.2 | Simple Object Access Protocol version 1.2 | Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả ba tiêu chuẩn |
WSDL v1.1 | Web Services Description Language version 1.1 | |||
UDDI v3 | Universal Description, Discovery and Integration version 3 | |||
WMS v1.3.0 | OpenGIS Web Map Service version 1.3.0 | Bắt buộc áp dụng | ||
1.15 | Dịch vụ đồng bộ thời gian | NTP v3 | Network Time Protocol version 3 | Bắt buộc áp dụng |
2 | Tiêu chuẩn về tích hợp dữ liệu | |||
2.1 | Ngôn ngữ định dạng văn bản | XML v1.0 (5th Edition) | Extensible Markup Language version 1.0 (5th Edition) | Bắt buộc áp dụng |
XML v1.1 | Extensible Markup Language version 1.1 | |||
2.2 | Ngôn ngữ định dạng văn bản cho giao dịch điện tử | ebXML v2.0 | Electronic Business XML version 2.0 | Bắt buộc áp dụng |
2.3 | Định nghĩa các lược đồ trong văn bản XML | XML Schema v1.0 | XML Schema version 1.0 | Bắt buộc áp dụng |
2.4 | Biến đổi dữ liệu | XSL v1.1 | Extensible Stylesheet Language version 1.1 | Bắt buộc áp dụng |
2.5 | Mô hình hóa đối tượng | UML v2.0 | Unified Modelling Language version 2.0 | Khuyến nghị áp dụng |
2.6 | Mô tả tài nguyên dữ liệu | RDF | Resource Description Framework | Khuyến nghị áp dụng |
2.7 | Trình diễn bộ kí tự | UTF-8 | 8-bit Universal C-haracter Set (UCS)/Unicode Transformation Format | Bắt buộc áp dụng |
2.8 | Khuôn thức trao đổi thông tin địa lí | GML v3.2.1 | Geography Markup Language version 3.2.1 | Bắt buộc áp dụng |
2.9 | Truy cập và cập nhật các thông tin địa lí | WFS v1.1.0 | Web Feature Service version 1.1.0 | Bắt buộc áp dụng |
2.10 | Trao đổi dữ liệu đặc tả tài liệu XML | XMI v 2.1 | XML Metadata Interchange version 2.1 | Khuyến nghị áp dụng |
3 | Tiêu chuẩn về truy cập thông tin | |||
3.1 | Chuẩn nội dung web | HTML v4.01 | Hypertext Markup Language version 4.01 | Bắt buộc áp dụng |
3.2 | Chuẩn nội dung web mở rộng | XHTML v1.1 | Extensible Hypertext Markup Language version 1.1 | Bắt buộc áp dụng |
3.3 | Giao diện người dùng | CSS2 | Cascading Style Sheets Language Level 2 | Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
XSL v1.1 | Extensible Stylesheet Language version 1.1 | |||
3.4 | Văn bản | (.txt) | Định dạng Plain Text (.txt): Dành cho các tài liệu cơ bản không có cấu trúc | Bắt buộc áp dụng |
(.rtf) v1.8, v1.9.1 | Định dạng Rich Text (.rtf) phiên bản 1.8, 1.9.1: Dành cho các tài liệu có thể trao đổi giữa các nền khác nhau | Bắt buộc áp dụng | ||
(.pdf) v1.4, v1.5, v1.6, v1.7 | Định dạng Portable Document (.pdf) phiên bản 1.4, 1.5, 1.6, 1.7: Dành cho các tài liệu chỉ đọc | Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả ba tiêu chuẩn | ||
(.doc) | Định dạng văn bản Word của Microsoft (.doc) phiên bản Word 1997-2003 | |||
(.odt) v1.0 | Định dạng Open Document Text (.odt) phiên bản 1.0 | |||
3.5 | Bảng tính | (.csv) | Định dạng Comma Separated Variable/Delimited (.csv): Dành cho các bảng tính cần trao đổi giữa các ứng dụng khác nhau. | Bắt buộc áp dụng |
(.xls) | Định dạng bảng tính Excel của Microsoft (.xls) phiên bản Excel 1997-2003 | Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn | ||
(.ods) v1.0 | Định dạng Open Document Spreadsheets (.ods) phiên bản 1.0 | |||
3.6 | Trình diễn | (.htm) | Định dạng Hypertext Document (.htm): cho các trình bày được trao đổi thông qua các loại trình duyệt khác nhau | Bắt buộc áp dụng |
(.pdf) | Định dạng Portable Document (.pdf): cho các bài trình bày lưu dưới dạng chỉ đọc | Bắt buộc áp dụng một, hai hoặc cả ba tiêu chuẩn | ||
(.ppt) | Định dạng PowerPoint (.ppt) của Microsoft phiên bản PowerPoint 1997-2003 | |||
(.odp) v1.0 | Định dạng Open Document Presentation (.odp) phiên bản 1.0 | |||
3.7 | Ảnh đồ họa | JPEG | Joint Photographic Expert Group (.jpg) | Bắt buộc áp dụng một, hai, ba hoặc cả bốn tiêu chuẩn |
GIF v89a | Graphic Interchange (.gif) version 89a | |||
TIFF | Tag Image File (.tif) | |||
PNG | Portable Network Graphics (.png) | |||
3.8 | Ảnh gắn với toạ độ địa lý | GEO TIFF | A standard Tagged Image File Format for GIS applications | Bắt buộc áp dụng |
3.9 | Phim ảnh, âm thanh | MPEG-1 | Moving Picture Experts Group–1 | Khuyến nghị áp dụng |
MPEG-2 | Moving Picture Experts Group–2 | Khuyến nghị áp dụng | ||
MP3 | MPEG-1 Audio Layer 3 | Khuyến nghị áp dụng | ||
AAC | Advanced Audio Coding | Khuyến nghị áp dụng | ||
3.10 | Luồng phim ảnh, âm thanh | (.asf), (.wma), (.wmv) | Các định dạng của Microsoft Windows Media Player (.asf), (.wma), (.wmv) | Khuyến nghị áp dụng |
(.ra), (.ram), (.rm), (.rmm) | Các định dạng Real Audio/Real Video (.ra), (.ram), (.rm), (.rmm) | Khuyến nghị áp dụng | ||
(.avi), (.mov), (.qt) | Các định dạng Apple Quicktime (.avi), (.mov), (.qt) | Khuyến nghị áp dụng | ||
3.11 | Hoạt họa | GIF v89a | Graphic Interchange (.gif) version 89a | Khuyến nghị áp dụng |
(.swf) | Định dạng Macromedia Flash (.swf) | Khuyến nghị áp dụng | ||
(.swf) | Định dạng Macromedia Shockwave (.swf) | Khuyến nghị áp dụng | ||
(.avi), (.mov), (.qt) | Các định dạng Apple Quicktime (.avi), (.mov), (.qt) | Khuyến nghị áp dụng | ||
3.12 | Chuẩn nội dung cho thiết bị di động | WML v2.0 | Wireless Markup Language version 2.0 | Bắt buộc áp dụng |
3.13 | Bộ ký tự và mã hóa | ASCII | American Standard Code for Information Interchange | Bắt buộc áp dụng |
3.14 | Bộ ký tự và mã hóa cho tiếng Việt | TCVN 6909:2001 | TCVN 6909:2001 “Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-bit” | Bắt buộc áp dụng |
3.15 | Nén dữ liệu | Zip | Zip (.zip) | Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
GNU Zip v4.3 | GNU Zip (.gz) version 4.3 | |||
3.16 | Ngôn ngữ kịch bản phía trình khách | ECMA 262 | ECMAScript version 3 (3rd Edition) | Bắt buộc áp dụng |
3.17 | Chia sẻ nội dung web | RSS v1.0 | RDF Site Summary version 1.0 | Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
RSS v2.0 | Really Simple Syndication version 2.0 | |||
ATOM v1.0 | ATOM version 1.0 | Khuyến nghị áp dụng | ||
3.18 | Chuẩn kết nối ứng dụng cổng thông tin điện tử | JSR 168 | Java Specification Requests 168 (Portlet Specification) | Bắt buộc áp dụng |
JSR 286 | Java Specification Requests 286 (Portlet Specification) | Khuyến nghị áp dụng | ||
WSRP v1.0 | Web Services for Remote Portlets version 1.0 | Bắt buộc áp dụng | ||
WSRP v2.0 | Web Services for Remote Portlets version 2.0 | Khuyến nghị áp dụng | ||
4 | Tiêu chuẩn về an toàn thông tin | |||
4.1 | An toàn thư điện tử | S/MIME v3.2 | Secure Multi-purpose Internet Mail Extensions version 3.2 | Bắt buộc áp dụng |
Open PGP | Open PGP | Khuyến nghị áp dụng | ||
4.2 | An toàn tầng giao vận | SSH v1.0 | Secure Shell version 1.0 | Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn |
SSH v2.0 | Secure Shell version 2.0 | |||
SSL v3.0 | Secure Socket Layer version 3.0 | Bắt buộc áp dụng một trong hai tiêu chuẩn | ||
TLS v1.2 | Transport Layer Security version 1.2 | |||
4.3 | An toàn truyền tệp tin | HTTPS | Hypertext Transfer Protocol over Secure Socket Layer | Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
FTPS | File Transfer Protocol over Secure Socket Layer | |||
4.4 | An toàn truyền thư điện tử | SMTPS | Simple Mail Transfer Protocol over Secure Socket Layer | Bắt buộc áp dụng |
4.5 | An toàn dịch vụ truy cập hộp thư | POPS | Post Office Protocol over Secure Socket Layer | Bắt buộc áp dụng một hoặc cả hai tiêu chuẩn |
IMAPS | Internet Message Access Protocol over Secure Socket Layer | |||
4.6 | An toàn dịch vụ DNS | DNSSEC | Domain Name System Security | Khuyến nghị áp dụng |
4.7 | An toàn tầng mạng | IPsec - IP ESP | Internet Protocol security với IP ESP | Bắt buộc áp dụng |
4.8 | An toàn thông tin cho mạng không dây Wi-fi | WPA2 | Wi-fi Protected Access 2 | Bắt buộc áp dụng |
4.9 | Giải thuật mã hóa | AES | Advanced Encryption Standard | Khuyến nghị áp dụng |
3DES | Triple Data Encryption Standard | Khuyến nghị áp dụng | ||
RSA | Rivest-Shamir-Adleman | Khuyến nghị áp dụng | ||
4.10 | Giải thuật chữ ký số | RSA | Rivest-Shamir-Adleman for Digital Signature | Bắt buộc áp dụng |
4.11 | Giải thuật băm cho chữ ký số | SHA-2 | Secure Hash Algorithms-2 | Khuyến nghị áp dụng |
4.12 | Giải thuật truyền khóa | RSA-KEM | Rivest-Shamir-Adleman - KEM (Key Encapsulation Mechanism) Key Transport Algorithm | Bắt buộc áp dụng |
4.13 | Giải pháp xác thực người sử dụng | SAML v2.0 | Security Assertion Markup Language version 2.0 | Khuyến nghị áp dụng |
4.14 | An toàn trao đổi bản tin XML | XML Encryption Syntax and Processing | XML Encryption Syntax and Processing | Bắt buộc áp dụng |
XML Signature Syntax and Processing | XML Signature Syntax and Processing | Bắt buộc áp dụng | ||
4.15 | Quản lý khóa công khai bản tin XML | XKMS v2.0 | XML Key Management Specification version 2.0 | Khuyến nghị áp dụng |
4.16 | Giao thức an toàn thông tin cá nhân | P3P v1.0 | Platform for Privacy Preferences Project version 1.0 | Khuyến nghị áp dụng |
4.17 | Hạ tầng khóa công khai | PKI | Public Key Infrastructure | Khuyến nghị áp dụng |
4.18 | An toàn cho dịch vụ web | WS-Security v1.1 | Web Services Security version 1.1 | Khuyến nghị áp dụng |